dipole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dipole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dipole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dipole.
Từ điển Anh Việt
dipole
/'daipoul/
* danh từ
(vật lý) lưỡng cực
(rađiô) ngẫu cực
dipole
lưỡng cực
electric d. lưỡng cực điện
magnetric d. lưỡng cực từ
oscillating d. lưỡng cực dao động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dipole
* kỹ thuật
hai cực
lưỡng cực
ngẫu cực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dipole
a pair of equal and opposite electric charges or magnetic poles separated by a small distance
an aerial half a wavelength long consisting of two rods connected to a transmission line at the center
Synonyms: dipole antenna