dip into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dip into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dip into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dip into.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dip into
read selectively; read only certain passages from a text
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dip
- dippy
- dipso
- dipus
- dip ed
- dip up
- diplex
- diploe
- dipnoi
- dipole
- dipped
- dipper
- dipyre
- dip log
- dip-net
- diphase
- diploid
- diploma
- diplont
- dipnoan
- dipogon
- dipolar
- dippers
- dipping
- diptera
- diptych
- dipulse
- dipylon
- dip into
- dip line
- dip mold
- dip pipe
- dip pole
- dip tank
- dip trap
- dip tube
- dip view
- dip-tick
- diphasic
- diphasis
- diphenyl
- dipheser
- diphylla
- diplegia
- diplexer
- diplogen
- diploidy
- diplolar
- diplomat
- diplopia