free fall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free fall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free fall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free fall.
Từ điển Anh Việt
free fall
* danh từ
sự rơi tự do
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free fall
* kỹ thuật
rơi tự do
toán & tin:
sự rơi tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free fall
the ideal falling motion of something subject only to a gravitational field
Similar:
drop: a sudden sharp decrease in some quantity
a drop of 57 points on the Dow Jones index
there was a drop in pressure in the pulmonary artery
a dip in prices
when that became known the price of their stock went into free fall
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis