free fall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free fall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free fall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free fall.

Từ điển Anh Việt

  • free fall

    * danh từ

    sự rơi tự do

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • free fall

    * kỹ thuật

    rơi tự do

    toán & tin:

    sự rơi tự do

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • free fall

    the ideal falling motion of something subject only to a gravitational field

    Similar:

    drop: a sudden sharp decrease in some quantity

    a drop of 57 points on the Dow Jones index

    there was a drop in pressure in the pulmonary artery

    a dip in prices

    when that became known the price of their stock went into free fall

    Synonyms: dip, fall