sinking feeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinking feeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinking feeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinking feeling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinking feeling
Similar:
sinking: a feeling caused by uneasiness or apprehension
with a sinking heart
a sinking feeling in the pit of my stomach
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sinking
- sinking fat
- sinking fund
- sinking soil
- sinking tube
- sinking well
- sinking-fund
- sinking agent
- sinking funds
- sinking point
- sinking spell
- sinking bucket
- sinking hammer
- sinking caisson
- sinking feeling
- sinking machine
- sinking velocity
- sinking equipment
- sinking fund bond
- sinking fund assets
- sinking fund income
- sinking fund method
- sinking fund policy
- sinking fund reserve
- sinking fund trustee
- sinking (sizing) mill
- sinking fund expenses
- sinking fund mortgage
- sinking fund investment
- sinking fund installment
- sinking fund accumulation
- sinking fund requirements
- sinking pile by water jet
- sinking cylinder foundation
- sinking fund insurance policy