sinking spell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinking spell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinking spell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinking spell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sinking spell
* kinh tế
khoản thời gian tuột giá
khoảng thời gian tuột giá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinking spell
a temporary decline in health or value
Từ liên quan
- sinking
- sinking fat
- sinking fund
- sinking soil
- sinking tube
- sinking well
- sinking-fund
- sinking agent
- sinking funds
- sinking point
- sinking spell
- sinking bucket
- sinking hammer
- sinking caisson
- sinking feeling
- sinking machine
- sinking velocity
- sinking equipment
- sinking fund bond
- sinking fund assets
- sinking fund income
- sinking fund method
- sinking fund policy
- sinking fund reserve
- sinking fund trustee
- sinking (sizing) mill
- sinking fund expenses
- sinking fund mortgage
- sinking fund investment
- sinking fund installment
- sinking fund accumulation
- sinking fund requirements
- sinking pile by water jet
- sinking cylinder foundation
- sinking fund insurance policy