sinkhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sinkhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sinkhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sinkhole.
Từ điển Anh Việt
sinkhole
* danh từ
(địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
hố sụt; chổ đất sụt
hào nước bẩn, rãnh nước bẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sinkhole
a depression in the ground communicating with a subterranean passage (especially in limestone) and formed by solution or by collapse of a cavern roof
Synonyms: sink, swallow hole