sink a loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sink a loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sink a loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sink a loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sink a loan
* kinh tế
trả dần một khoản vay
Từ liên quan
- sink
- sinker
- sink in
- sinkage
- sinkers
- sinking
- sinkable
- sinkhead
- sinkhole
- sinkiang
- sink hole
- sink mark
- sink pump
- sink block
- sinker bar
- sink a hole
- sink a loan
- sinkability
- sinker pump
- sinker test
- sinking fat
- sink a shaft
- sinker drill
- sinking fund
- sinking soil
- sinking tube
- sinking well
- sinking-fund
- sinking agent
- sinking funds
- sinking point
- sinking spell
- sink a caisson
- sink hole lake
- sink hole pond
- sinking bucket
- sinking hammer
- sinking caisson
- sinking feeling
- sinking machine
- sinkability test
- sinking velocity
- sinking equipment
- sinking fund bond
- sink a loan (to...)
- sinking fund assets
- sinking fund income
- sinking fund method
- sinking fund policy
- sinking fund reserve