sink hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sink hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sink hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sink hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sink hole
* kỹ thuật
chỗ đất lún tụt
hóa học & vật liệu:
hang rút nước (ở vùng cactơ)
phễu cactơ
giao thông & vận tải:
vết lún (do hư hỏng của mặt nền đường)
Từ liên quan
- sink
- sinker
- sink in
- sinkage
- sinkers
- sinking
- sinkable
- sinkhead
- sinkhole
- sinkiang
- sink hole
- sink mark
- sink pump
- sink block
- sinker bar
- sink a hole
- sink a loan
- sinkability
- sinker pump
- sinker test
- sinking fat
- sink a shaft
- sinker drill
- sinking fund
- sinking soil
- sinking tube
- sinking well
- sinking-fund
- sinking agent
- sinking funds
- sinking point
- sinking spell
- sink a caisson
- sink hole lake
- sink hole pond
- sinking bucket
- sinking hammer
- sinking caisson
- sinking feeling
- sinking machine
- sinkability test
- sinking velocity
- sinking equipment
- sinking fund bond
- sink a loan (to...)
- sinking fund assets
- sinking fund income
- sinking fund method
- sinking fund policy
- sinking fund reserve