daytime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daytime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daytime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daytime.
Từ điển Anh Việt
daytime
* danh từ
thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày
you hardly ever see owls in the daytime: ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú