day-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day-time.

Từ điển Anh Việt

  • day-time

    /'deitaim/

    * danh từ

    ban ngày

    in the day-time: ban ngày