day-time service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day-time service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day-time service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day-time service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • day-time service

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ ban ngày