day-time region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
day-time region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day-time region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day-time region.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
day-time region
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vùng ban ngày