day care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
day care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day care.
Từ điển Anh Việt
day care
* danh từ
sự giữ trẻ ban ngày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
day care
Similar:
daycare: childcare during the day while parents work
Từ liên quan
- day
- days
- dayan
- daybed
- dayboy
- dayfly
- daypro
- dayton
- day bed
- day off
- day-bed
- day-boy
- day-fly
- day-old
- daybook
- daycare
- daygirl
- daylily
- daylong
- daypack
- daysman
- daystar
- daytime
- daywork
- day (dd)
- day bill
- day body
- day book
- day camp
- day care
- day eyes
- day game
- day lily
- day loan
- day rate
- day tank
- day task
- day tour
- day turn
- day wage
- day work
- day-book
- day-girl
- day-lily
- day-long
- day-room
- day-star
- day-time
- day-work
- daybreak