day care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day care.

Từ điển Anh Việt

  • day care

    * danh từ

    sự giữ trẻ ban ngày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • day care

    Similar:

    daycare: childcare during the day while parents work