day eyes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
day eyes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day eyes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day eyes.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
day eyes
* kỹ thuật
các giếng xiên
Từ liên quan
- day
- days
- dayan
- daybed
- dayboy
- dayfly
- daypro
- dayton
- day bed
- day off
- day-bed
- day-boy
- day-fly
- day-old
- daybook
- daycare
- daygirl
- daylily
- daylong
- daypack
- daysman
- daystar
- daytime
- daywork
- day (dd)
- day bill
- day body
- day book
- day camp
- day care
- day eyes
- day game
- day lily
- day loan
- day rate
- day tank
- day task
- day tour
- day turn
- day wage
- day work
- day-book
- day-girl
- day-lily
- day-long
- day-room
- day-star
- day-time
- day-work
- daybreak