day lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
day lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day lily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
day lily
any of numerous perennials having tuberous roots and long narrow bladelike leaves and usually yellow lily-like flowers that bloom for only a day
Synonyms: daylily
Similar:
plantain lily: any of numerous perennials having mounds of sumptuous broad ribbed leaves and clusters of white, blue, or lilac flowers; used as ground cover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- day
- days
- dayan
- daybed
- dayboy
- dayfly
- daypro
- dayton
- day bed
- day off
- day-bed
- day-boy
- day-fly
- day-old
- daybook
- daycare
- daygirl
- daylily
- daylong
- daypack
- daysman
- daystar
- daytime
- daywork
- day (dd)
- day bill
- day body
- day book
- day camp
- day care
- day eyes
- day game
- day lily
- day loan
- day rate
- day tank
- day task
- day tour
- day turn
- day wage
- day work
- day-book
- day-girl
- day-lily
- day-long
- day-room
- day-star
- day-time
- day-work
- daybreak