daysman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daysman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daysman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daysman.
Từ điển Anh Việt
daysman
/'deizmən/
* danh từ
người làm công nhật
daysman
/'deizmən/
* danh từ
người làm công nhật
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.