daysman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daysman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daysman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daysman.

Từ điển Anh Việt

  • daysman

    /'deizmən/

    * danh từ

    người làm công nhật