day camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day camp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • day camp

    a camp providing care and activities for children during the daytime

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).