day-old nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
day-old nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day-old giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day-old.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
day-old
not fresh today
day-old bread is cheaper than fresh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).