daycare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daycare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daycare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daycare.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daycare

    childcare during the day while parents work

    Synonyms: day care

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).