day off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
day off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day off.
Từ điển Anh Việt
day off
* danh từ
ngày nghỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
day off
* kinh tế
ngày nghỉ
* kỹ thuật
ngày nghỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
day off
a day when you are not required to work
Thursday is his day off
Từ liên quan
- day
- days
- dayan
- daybed
- dayboy
- dayfly
- daypro
- dayton
- day bed
- day off
- day-bed
- day-boy
- day-fly
- day-old
- daybook
- daycare
- daygirl
- daylily
- daylong
- daypack
- daysman
- daystar
- daytime
- daywork
- day (dd)
- day bill
- day body
- day book
- day camp
- day care
- day eyes
- day game
- day lily
- day loan
- day rate
- day tank
- day task
- day tour
- day turn
- day wage
- day work
- day-book
- day-girl
- day-lily
- day-long
- day-room
- day-star
- day-time
- day-work
- daybreak