day off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day off.

Từ điển Anh Việt

  • day off

    * danh từ

    ngày nghỉ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • day off

    * kinh tế

    ngày nghỉ

    * kỹ thuật

    ngày nghỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • day off

    a day when you are not required to work

    Thursday is his day off