day game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • day game

    a game played in daylight

    Antonyms: night game

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).