day-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day-work.

Từ điển Anh Việt

  • day-work

    /'deiwə:k/

    * danh từ

    việc làm công nhật

    việc làm hằng ngày

    (ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • day-work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công nhật