studio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

studio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm studio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của studio.

Từ điển Anh Việt

  • studio

    /'stju:diou/

    * danh từ, số nhiều studios

    xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...

    (số nhiều) xưởng phim

    (rađiô) Xtuđiô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • studio

    workplace for the teaching or practice of an art

    she ran a dance studio

    the music department provided studios for their students

    you don't need a studio to make a passport photograph

    workplace consisting of a room or building where movies or television shows or radio programs are produced and recorded

    Antonyms: location

    Similar:

    studio apartment: an apartment with a living space and a bathroom and a small kitchen