studded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

studded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm studded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của studded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • studded

    dotted or adorned with or as with studs or nailheads; usually used in combination

    star-studded heavens

    diamond-studded belt

    Similar:

    dot: scatter or intersperse like dots or studs

    Hills constellated with lights

    Synonyms: stud, constellate

    stud: provide with or construct with studs

    stud the wall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).