stud finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stud finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stud finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stud finder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stud finder
a small permanent magnet in a metal container; when the magnet clicks against the container it indicates that the magnet is directly over an iron nail that holds the wallboard to a stud
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stud
- study
- studio
- studded
- student
- studied
- studbook
- studding
- studious
- studying
- stud farm
- stud mare
- stud-book
- stud-hole
- stud-work
- studhorse
- studiedly
- stud poker
- stud wheel
- stud-horse
- studiously
- study hall
- stud finder
- studentship
- studiedness
- studio flat
- stud and mud
- stud welding
- student lamp
- studio couch
- studiousness
- study (room)
- studding-sail
- student nurse
- student union
- student center
- student lodging
- student teacher
- stud welding gun
- studio apartment
- student residence
- study, feasibility
- student interpreter
- study, pre-feasibility
- study group (itu-t) (sg)
- stud partition (stud wall)