stud welding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stud welding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stud welding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stud welding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stud welding
* kỹ thuật
hàn gu-giông
sự hàn chốt
hóa học & vật liệu:
sự hàn đinh chốt
Từ liên quan
- stud
- study
- studio
- studded
- student
- studied
- studbook
- studding
- studious
- studying
- stud farm
- stud mare
- stud-book
- stud-hole
- stud-work
- studhorse
- studiedly
- stud poker
- stud wheel
- stud-horse
- studiously
- study hall
- stud finder
- studentship
- studiedness
- studio flat
- stud and mud
- stud welding
- student lamp
- studio couch
- studiousness
- study (room)
- studding-sail
- student nurse
- student union
- student center
- student lodging
- student teacher
- stud welding gun
- studio apartment
- student residence
- study, feasibility
- student interpreter
- study, pre-feasibility
- study group (itu-t) (sg)
- stud partition (stud wall)