studiedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
studiedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm studiedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của studiedly.
Từ điển Anh Việt
studiedly
* phó từ
xem studied
studiedly
* phó từ
xem studied
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.