studding-sail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
studding-sail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm studding-sail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của studding-sail.
Từ điển Anh Việt
studding-sail
/'stʌdiɳseil/ (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/
sail)
/'stʌnsl/ (stuns'l)
/'stʌnsl/
* danh từ
(hàng hải) buồm phụ