stud partition (stud wall) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stud partition (stud wall) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stud partition (stud wall) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stud partition (stud wall).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stud partition (stud wall)
* kỹ thuật
xây dựng:
vách ván gỗ
Từ liên quan
- stud
- study
- studio
- studded
- student
- studied
- studbook
- studding
- studious
- studying
- stud farm
- stud mare
- stud-book
- stud-hole
- stud-work
- studhorse
- studiedly
- stud poker
- stud wheel
- stud-horse
- studiously
- study hall
- stud finder
- studentship
- studiedness
- studio flat
- stud and mud
- stud welding
- student lamp
- studio couch
- studiousness
- study (room)
- studding-sail
- student nurse
- student union
- student center
- student lodging
- student teacher
- stud welding gun
- studio apartment
- student residence
- study, feasibility
- student interpreter
- study, pre-feasibility
- study group (itu-t) (sg)
- stud partition (stud wall)