stud farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stud farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stud farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stud farm.
Từ điển Anh Việt
stud farm
/'stʌd'fɑ:m/
* danh từ
trại nuôi ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stud farm
a farm where horses are bred
Từ liên quan
- stud
- study
- studio
- studded
- student
- studied
- studbook
- studding
- studious
- studying
- stud farm
- stud mare
- stud-book
- stud-hole
- stud-work
- studhorse
- studiedly
- stud poker
- stud wheel
- stud-horse
- studiously
- study hall
- stud finder
- studentship
- studiedness
- studio flat
- stud and mud
- stud welding
- student lamp
- studio couch
- studiousness
- study (room)
- studding-sail
- student nurse
- student union
- student center
- student lodging
- student teacher
- stud welding gun
- studio apartment
- student residence
- study, feasibility
- student interpreter
- study, pre-feasibility
- study group (itu-t) (sg)
- stud partition (stud wall)