scantling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scantling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scantling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scantling.
Từ điển Anh Việt
scantling
/'skæntliɳ/
* danh từ
mẫu, vật làm mẫu
một chút, một ít
tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
giá để thùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scantling
* kinh tế
giá
kệ kê thùng
* kỹ thuật
cầu phong
đòn tay
gỗ hộp
kích cỡ
mảnh đá vụn
xà gồ
xây dựng:
dòn tay
vật liệu gỗ xẻ
giao thông & vận tải:
gỗ xẻ mỏng (đóng tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scantling
an upright in house framing
Synonyms: stud