cluster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cluster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster.

Từ điển Anh Việt

  • cluster

    /'klʌstə/

    * danh từ

    đám, bó, cụm; đàn, bầy

    a cluster of people: đám người

    a cluster of flowers: bó hoa

    a cluster of bees: đàn ong

    a cluster of bananas: nải chuối

    * nội động từ

    mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)

    tụ họp lại, tụm lại

    children cluster round mother: con cái tụm lại quanh mẹ

    * ngoại động từ

    thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

  • cluster

    (Tech) nhóm, chùm; tập hợp, dãy

  • cluster

    tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm

    star c. chùm sao

    ultimate c. (thống kê) chùm cuối cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cluster

    come together as in a cluster or flock

    The poets constellate in this town every summer

    Synonyms: constellate, flock, clump

    Similar:

    bunch: a grouping of a number of similar things

    a bunch of trees

    a cluster of admirers

    Synonyms: clump, clustering

    bunch: gather or cause to gather into a cluster

    She bunched her fingers into a fist

    Synonyms: bunch up, bundle, clump