clustering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clustering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clustering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clustering.
Từ điển Anh Việt
clustering
(Tech) xếp nhóm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clustering
Similar:
bunch: a grouping of a number of similar things
a bunch of trees
a cluster of admirers
cluster: come together as in a cluster or flock
The poets constellate in this town every summer
Synonyms: constellate, flock, clump
bunch: gather or cause to gather into a cluster
She bunched her fingers into a fist