bunch up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunch up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunch up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunch up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunch up

    Similar:

    bunch together: form into a bunch

    The frightened children bunched together in the corner of the classroom

    Synonyms: bunch

    bunch: gather or cause to gather into a cluster

    She bunched her fingers into a fist

    Synonyms: bundle, cluster, clump

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).