bunchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunchy.

Từ điển Anh Việt

  • bunchy

    xem bunch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunchy

    occurring close together in bunches or clusters