buncher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buncher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buncher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buncher.
Từ điển Anh Việt
buncher
(Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm
buncher
(Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.