bunch together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunch together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunch together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunch together.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunch together

    form into a bunch

    The frightened children bunched together in the corner of the classroom

    Synonyms: bunch, bunch up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).