cluster (cl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cluster (cl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster (cl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster (cl).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cluster (cl)
* kỹ thuật
cụm
Từ liên quan
- cluster
- clustered
- clustering
- cluster (cl)
- cluster bean
- cluster bomb
- cluster bomblet
- cluster headache
- cluster bar graph
- clustering effect
- clustered bellflower
- clustered poppy mallow
- cluster user group (cug)
- clustered lady's slipper
- cluster of differentiation 4
- cluster of differentiation 8
- cluster control processor (ccp)