cluster bomblet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cluster bomblet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster bomblet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster bomblet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cluster bomblet
Similar:
bomblet: one of the smaller bombs that are released from a cluster bomb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cluster
- clustered
- clustering
- cluster (cl)
- cluster bean
- cluster bomb
- cluster bomblet
- cluster headache
- cluster bar graph
- clustering effect
- clustered bellflower
- clustered poppy mallow
- cluster user group (cug)
- clustered lady's slipper
- cluster of differentiation 4
- cluster of differentiation 8
- cluster control processor (ccp)