cluster user group (cug) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cluster user group (cug) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster user group (cug) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster user group (cug).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cluster user group (cug)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
nhóm thuê bao theo cụm
Từ liên quan
- cluster
- clustered
- clustering
- cluster (cl)
- cluster bean
- cluster bomb
- cluster bomblet
- cluster headache
- cluster bar graph
- clustering effect
- clustered bellflower
- clustered poppy mallow
- cluster user group (cug)
- clustered lady's slipper
- cluster of differentiation 4
- cluster of differentiation 8
- cluster control processor (ccp)