cluster control processor (ccp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cluster control processor (ccp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster control processor (ccp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster control processor (ccp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cluster control processor (ccp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ xử lý điều khiển cụm
Từ liên quan
- cluster
- clustered
- clustering
- cluster (cl)
- cluster bean
- cluster bomb
- cluster bomblet
- cluster headache
- cluster bar graph
- clustering effect
- clustered bellflower
- clustered poppy mallow
- cluster user group (cug)
- clustered lady's slipper
- cluster of differentiation 4
- cluster of differentiation 8
- cluster control processor (ccp)