cluster control processor (ccp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cluster control processor (ccp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster control processor (ccp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster control processor (ccp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cluster control processor (ccp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ xử lý điều khiển cụm