cluster headache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cluster headache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster headache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster headache.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cluster headache

    Similar:

    histamine headache: a painful recurring headache associated with the release of histamine from cells

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).