cluster bar graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cluster bar graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster bar graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster bar graph.

Từ điển Anh Việt

  • cluster bar graph

    (Tech) đồ thị thanh tập hợp