cluster of differentiation 4 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cluster of differentiation 4 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster of differentiation 4 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster of differentiation 4.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cluster of differentiation 4
a glycoprotein that is found primarily on the surface of helper T cells
CD4 is a receptor for HIV in humans
Synonyms: CD4
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cluster
- clustered
- clustering
- cluster (cl)
- cluster bean
- cluster bomb
- cluster bomblet
- cluster headache
- cluster bar graph
- clustering effect
- clustered bellflower
- clustered poppy mallow
- cluster user group (cug)
- clustered lady's slipper
- cluster of differentiation 4
- cluster of differentiation 8
- cluster control processor (ccp)