cluster bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cluster bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluster bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluster bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cluster bean
Similar:
guar: drought-tolerant herb grown for forage and for its seed which yield a gum used as a thickening agent or sizing material
Synonyms: Cyamopsis tetragonolobus, Cyamopsis psoraloides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cluster
- clustered
- clustering
- cluster (cl)
- cluster bean
- cluster bomb
- cluster bomblet
- cluster headache
- cluster bar graph
- clustering effect
- clustered bellflower
- clustered poppy mallow
- cluster user group (cug)
- clustered lady's slipper
- cluster of differentiation 4
- cluster of differentiation 8
- cluster control processor (ccp)