guar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guar
drought-tolerant herb grown for forage and for its seed which yield a gum used as a thickening agent or sizing material
Synonyms: cluster bean, Cyamopsis tetragonolobus, Cyamopsis psoraloides
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- guar
- guard
- guards
- guarea
- guarly
- guarani
- guarapo
- guarded
- guarder
- guar gum
- guaranty
- guardant
- guardian
- guarneri
- guarantee
- guarantor
- guard arm
- guard bit
- guard dam
- guard dog
- guard net
- guard-net
- guardedly
- guardless
- guardrail
- guardroom
- guardsman
- guardsmen
- guarnieri
- guarantees
- guard area
- guard band
- guard boat
- guard duty
- guard gate
- guard hair
- guard hoop
- guard lock
- guard pile
- guard post
- guard rail
- guard ring
- guard ship
- guard time
- guard tone
- guard wall
- guard wire
- guard-boat
- guard-duty
- guard-iron