guarapo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guarapo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guarapo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guarapo.
Từ điển Anh Việt
guarapo
* danh từ
guarapos
rượu mía
guarapo
* danh từ
guarapos
rượu mía
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.