guar gum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guar gum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guar gum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guar gum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guar gum
a gum from seeds of the guar plant; used to thicken foods and as sizing for paper and cloth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- guar
- guard
- guards
- guarea
- guarly
- guarani
- guarapo
- guarded
- guarder
- guar gum
- guaranty
- guardant
- guardian
- guarneri
- guarantee
- guarantor
- guard arm
- guard bit
- guard dam
- guard dog
- guard net
- guard-net
- guardedly
- guardless
- guardrail
- guardroom
- guardsman
- guardsmen
- guarnieri
- guarantees
- guard area
- guard band
- guard boat
- guard duty
- guard gate
- guard hair
- guard hoop
- guard lock
- guard pile
- guard post
- guard rail
- guard ring
- guard ship
- guard time
- guard tone
- guard wall
- guard wire
- guard-boat
- guard-duty
- guard-iron