guarani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guarani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guarani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guarani.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guarani
the basic unit of money in Paraguay; equal to 100 centimos
a member of the South American people living in Paraguay and Bolivia
the language spoken by the Guarani of Paraguay and Bolivia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).