guaranty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guaranty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaranty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaranty.
Từ điển Anh Việt
guaranty
/'gærənti/
* danh từ (pháp lý)
sự bảo đảm, sự bảo lãnh
vật bảo đảm; giấy bảo đảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guaranty
* kinh tế
bảo đảm
bảo lãnh
* kỹ thuật
sự bảo đảm
hóa học & vật liệu:
giấy bảo đảm
sự bảo lãnh
vật bảo đảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guaranty
Similar:
guarantee: a collateral agreement to answer for the debt of another in case that person defaults